Các hợp chất thiên nhiên từ một số cây cỏ Việt Nam / (Biểu ghi số 8903)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01146nam a2200229 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170328214405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b2011 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 581.9597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Sung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các hợp chất thiên nhiên từ một số cây cỏ Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Sung, Trịnh Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Hoàng Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về tình hình nghiên cứu thực vật ở Việt Nam và các hợp chất thiên nhiên cùng những hoạt tính sinh học. Kết quả nghiên cứu các hợp chất thiên nhiên từ một số cây cỏ Việt Nam thuộc họ búi lửa, họ cam quýt, họ hoa mõm chó, họ long não, họ na, họ ngũ gia bì |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật học |
General subdivision | Hợp chất thiên nhiên |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Thị Thuỷ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hoàng Anh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.VV01089 | 581.9597 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.VV01090 | 581.9597 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.VV01091 | 581.9597 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.VV01092 | 581.9597 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.VV01316 | 581.9597 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-28 | 2017-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.VV01317 | 581.9597 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-28 | 2017-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |