Sán lá ký sinh ở động vật Việt Nam / (Biểu ghi số 8899)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a2200241 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404113708.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b2010 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 592 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Lê ( chủ biên ) |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sán lá ký sinh ở động vật Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Lê ( chủ biên ), Hà Duy Ngọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 329tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên và Môi trường Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sán lá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Động vật ký sinh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Duy Ngọ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14183/1/S%c3%a1n%20l%c3%a1%20k%c3%ad%20sinh%20%e1%bb%9f%20%c4%91%e1%bb%99ng%20v%e1%ba%adt%20Vi%e1%bb%87t%20Nam.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01081 | 2016-03-31 | 592 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01082 | 2016-03-31 | 592 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01083 | 2016-03-31 | 592 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01084 | 2016-03-31 | 592 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01085 | 2016-03-31 | 592 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01325 | 2017-03-26 | 592 | Sẵn sàng | 2017-03-26 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-26 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01326 | 2017-03-26 | 592 | Sẵn sàng | 2017-03-26 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-26 | Sẵn sàng | Phòng thư viện |