Rong câu Việt Nam nguồn lợi và sử dụng / (Biểu ghi số 8895)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01089nam a2200301 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01071 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403160655.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b2010 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 579.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Như Hậu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Rong câu Việt Nam nguồn lợi và sử dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Như Hậu, Nguyễn Hữu Đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tảo biển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rong câu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Đại |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14054/1/Rong%20c%c3%a2u%20Vi%e1%bb%87t%20Nam%20-%20Ngu%e1%bb%93n%20l%e1%bb%a3i%20v%c3%a0%20s%e1%bb%ad%20d%e1%bb%a5ng.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Không cho mượn | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01071 | 2016-03-31 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01072 | 2016-03-31 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01073 | 2016-03-31 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01074 | 2016-03-31 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01075 | 2016-03-31 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01327 | 2017-03-26 | Sẵn sàng | 2017-03-26 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-26 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VV01328 | 2017-03-26 | Sẵn sàng | 2017-03-26 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-26 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 579.8 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo |