Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ quản lý bổ sung tầng chứa nước tại Việt Nam / (Biểu ghi số 8893)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00926nam a2200241 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170212081642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b2010 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.48 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ quản lý bổ sung tầng chứa nước tại Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Kim Thoa, Phan Thị Kim Văn, Nguyễn Văn Giảng, Bùi Trần Vượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tầng chứa nước |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất thủy văn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thủy học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Thoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Kim Văn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Giảng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Trần Vượng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | 553.7 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | ISI.VV01066 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | 553.7 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | ISI.VV01067 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | 553.7 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | ISI.VV01068 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | 553.7 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | ISI.VV01069 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | 553.7 | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-31 | ISI.VV01070 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Sẵn sàng |