Quản trị và phát triển kinh tế ở biển Đông / (Biểu ghi số 8889)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968nam a2200289 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | Vt01160 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190318102410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b1986 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049136450 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.916 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị và phát triển kinh tế ở biển Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tác An - ch.b. ; Phan Minh Thụ ; Nguyễn Thanh Vân ; Tống Phước Hoàng Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262tr. |
Dimensions | 27cm; minh họa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr.237-252 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | KInh tế biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quản trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phát triển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tác An - ch.b. ; ; |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Minh Thụ ; |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thanh Vân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống Phước Hoàng Sơn |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2016-03-31 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-03-31 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | ISI.VT01160 | Sẵn sàng | 333.916 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Sẵn sàng | 2018-08-21 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2018-08-21 | Sách chuyên khảo | 2018-08-21 | ISI.VT01161 | Sẵn sàng | 333.916 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | 2018-08-21 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2018-08-21 | Sách chuyên khảo | 2018-08-21 | ISI.VT01162 | Sẵn sàng | 333.916 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | 2018-08-21 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2018-08-21 | Sách chuyên khảo | 2018-08-21 | ISI.VT01163 | Sẵn sàng | 333.916 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | 2018-08-21 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2018-08-21 | Sách chuyên khảo | 2018-08-21 | ISI.VT01164 | Sẵn sàng | 333.916 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |