Kiến tạo mảng : (Biểu ghi số 8859)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00699nam a2200217 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170217160835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b1983 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Như Lai |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiến tạo mảng : |
Remainder of title | Tuyển tập / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Như Lai, Nguyễn Nghiêm Minh, Voisey, A.H.,...[et...al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện bảo tàng và lưu trữ địa chất, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 173tr. |
Dimensions | 27cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Học thuyết kiến tạo mảng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kiến tạo mảng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nghiêm Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | A.H. Voisey ,...[et...al] |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00353 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Tầng 4 | Sẵn sàng | 551.1 | 2016-03-31 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00354 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Tầng 4 | Sẵn sàng | 551.1 | 2016-03-31 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00355 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Tầng 4 | Sẵn sàng | 551.1 | 2016-03-31 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00356 | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | Tầng 4 | Sẵn sàng | 551.1 | 2016-03-31 |