Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt = (Biểu ghi số 8858)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00767nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160331102750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Thuần |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt = |
Remainder of title | Chinese - English - Vietnamese Comprehensive dictionary of science and technology / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trung Thuần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316tr. |
Dimensions | 24cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khoa học và Kỹ thuật |
Form subdivision | Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tổng hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Thuần |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tra cứu |
Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Không cho mượn | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tra cứu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-03-31 | ISI.VV00755 | 603 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | ||
Sách tra cứu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-03-31 | ISI.VV00756 | 603 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-31 |