Sách tra cứu hóa sinh / (Biểu ghi số 8857)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00531nam a2200181 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170326212617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b1983 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 572.03 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Chúc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách tra cứu hóa sinh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ |
Number of part/section of a work | Tập 2. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 227tr. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hóa sinh |
General subdivision | Sách tra cứu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Tuấn Kỳ |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | 572.03 | Phòng lưu trữ_P307 | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00348 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | ||
Tầng 4 | 572.03 | Phòng thư viện | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00349 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | ||
Tầng 4 | 572.03 | Phòng thư viện | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00350 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 | ||
Tầng 4 | 572.03 | Phòng thư viện | 2016-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00351 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-03-31 |