GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Biển Đông / (Biểu ghi số 8854)

000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200289 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VV01061
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170404090905.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160331b2009 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.7
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Thanh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Biển Đông /
Statement of responsibility, etc. Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Tác An, Trương Ngọc An, Nguyễn Tiến Cảnh,...[et...al]
Number of part/section of a work Tập 4 :
Name of part/section of a work Sinh vật và sinh thái biển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 454tr.
Accompanying material 24cm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Biển Đông
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật biển
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tác An
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tiến Cảnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Ngọc An...
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Trạng thái hư hỏng Đăng ký cá biệt Loại khỏi lưu thông Không cho mượn Thư viện sở hữu Kho tài liệu Kiểu tài liệu Ngày bổ sung Nguồn phân loại Số kho Trạng thái mất tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Cập nhật lần cuối Thư viện hiện tại Ký hiệu phân loại
Sẵn sàngISI.VV01061 Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng lưu trữ_P307Sách chuyên khảo2016-03-31 Tầng 4Sẵn sàng2016-03-312016-03-31Trung tâm Thông tin - Tư liệu577.7
Sẵn sàngISI.VV01062 Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư việnSách chuyên khảo2016-03-31 Tầng 4Sẵn sàng2016-03-312016-03-31Trung tâm Thông tin - Tư liệu577.7
Sẵn sàngISI.VV01063 Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư việnSách chuyên khảo2016-03-31 Tầng 4Sẵn sàng2016-03-312016-03-31Trung tâm Thông tin - Tư liệu577.7
Sẵn sàngISI.VV01064 Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư việnSách chuyên khảo2016-03-31 Tầng 4Sẵn sàng2016-03-312016-03-31Trung tâm Thông tin - Tư liệu577.7
Sẵn sàngISI.VV01065 Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư việnSách chuyên khảo2016-03-31 Tầng 4Sẵn sàng2016-03-312016-03-31Trung tâm Thông tin - Tư liệu577.7
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn