Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / (Biểu ghi số 8802)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01290nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01000 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170405150533.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160330b2009 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Yết |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Huy Yết chủ biên, Đặng Ngọc Thanh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199tr. |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 196-199 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về vùng biển quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa: đặc điểm điều kiện tự nhiên liên quan đến môi trường sống, các hệ sinh thái, nguồn lợi sinh vật biển và phương hướng khai thác, quản lý bảo vệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | sinh thái biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sinh vật biển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Quần đảo Hoàng Sa |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Quần đảo Trường Sa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Ngọc Thanh. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://192.168.11.156:8080/cgi-bin/koha/cataloguing/addbiblio.pl?biblionumber=8802&op= |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01000 | Sẵn sàng | 2016-03-30 | 2016-03-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | 2016-03-30 | 577.709597 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01001 | Sẵn sàng | 2016-03-30 | 2016-03-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | 2016-03-30 | 577.709597 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01002 | Sẵn sàng | 2016-03-30 | 2016-03-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | 2016-03-30 | 577.709597 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |