Thiết kế công trình bảo vệ bờ, đê / (Biểu ghi số 8735)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01136nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00677 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170515224513.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160330b2003 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 54000đ. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 627 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Thất Vĩnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế công trình bảo vệ bờ, đê / |
Statement of responsibility, etc. | Tôn Thất Vĩnh; Kiên Trung biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 424tr., |
Dimensions | 24cm. |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 421-423 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức, kinh nghiệm công tác thiết kế bảo vệ bờ, đê, kỹ thuật sông ngòi, tương tác dòng chảy và bùn cát, cơ học đất... Một số dạng kết cấu kê mái, thảm bê tông, cỏ và thảm cỏ, kè đá, kè mỏ hàn... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công trình trị thủy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đê |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Thất Vĩnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiên, Trung |
Relator term | biên tập |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Số kho | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-30 | 2016-03-30 | Sẵn sàng | ISI.VV00677 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 627 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-30 | 2016-03-30 | Sẵn sàng | ISI.VV00678 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 627 | Sẵn sàng | Phòng thư viện |