Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / (Biểu ghi số 8710)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01527nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00665 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170509230204.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160329b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 73000đ. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 681 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa, Võ Thạch Sơn... [et... all]; Nguyễn Thị Ngọc Khuê, Nguyễn Đăng biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 503tr., |
Dimensions | 24cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Thư mục: tr. 502 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm cơ bản về bộ cảm biến. Nguyên lý làm việc, cấu tạo, đặc tính cơ bản, các mạch đo và ứng dụng của các bộ cảm biến trong các hệ thống đo lường - điều khiển như: bộ cảm biến quang, cảm biến nhiệt độ, cảm biến vị trí và di chuyển, cảm biến vận tốc và gia tốc, cảm biến biến dạng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bộ cảm biến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bộ cảm biến quang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | cảm biến nhiệt độ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | cảm biến biến dạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Doanh, |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thượng Hàn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hòa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thạch Sơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Văn Tân |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2016-03-29 | 2016-03-29 | Sẵn sàng | 2016-03-29 | 681 | ISI.VV00665 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2016-03-29 | 2016-03-29 | Sẵn sàng | 2016-03-29 | 681 | ISI.VV00666 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo |