Tuyển tập công trình khoa học hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 / (Biểu ghi số 8697)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01678nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00906 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403143544.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160329b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.1 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 |
Location of meeting | Hà Nội, |
Date of meeting | 6-7/12/2007 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập công trình khoa học hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Đông Anh, Thái Mạnh Cầu,...[et...al] |
Number of part/section of a work | Tập 1 : |
Name of part/section of a work | Động lực học và điều khiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 463tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển tập các bài nghiên cứu về động lực học và điều khiển như: điều khiển dao động, phân tích các dao động, các thiết bị điều khiển và động lực học dao động... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động lực học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đông Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Mạnh Cầu,...[et...al] |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội cơ học Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Khoa học và Công nghệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14114/1/Tuy%e1%bb%83n%20t%e1%ba%adp%20c%c3%b4ng%20tr%c3%acnh%20khoa%20h%e1%bb%8dc%20H%e1%bb%99i%20ngh%e1%bb%8b%20c%c6%a1%20h%e1%bb%8dc%20to%c3%a0n%20qu%e1%bb%91c%20l%e1%ba%a7n%20th%e1%bb%a9%208%20-%20T%e1%ba%adp%201.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Kho tài liệu | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Tầng 4 | 620.1 | Sẵn sàng | ISI.VV00906 | 2018-01-14 | 2016-03-29 | Sách chuyên khảo | 2018-01-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2018-01-14 | 2016-03-29 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 1 |