Điều khiển logic và PLC : (Biểu ghi số 8674)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00924nam a2200253 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00893 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403161058.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160329b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Như Hiển |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều khiển logic và PLC : |
Remainder of title | Sách chuyên khảo dùng cho đào tạo Đại học và Sau đại học ngành Điều khiển và tự động hóa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Như Hiển, Nguyễn Mạnh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183tr. |
Dimensions | 24cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển logic |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình PLC |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Tùng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14051/1/%c4%90i%e1%bb%81u%20khi%e1%bb%83n%20Logic%20v%c3%a0%20PLC.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Số kho | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | 629.89 | 2016-03-29 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV00893 | 2016-03-29 | 2016-03-29 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | 629.89 | 2017-02-08 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV00894 | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | 629.89 | 2017-02-08 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV00895 | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | 629.89 | 2017-02-08 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV00896 | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | 629.89 | 2017-02-08 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV00897 | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện |