Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm trong nghiên cứu hóa học / (Biểu ghi số 8652)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00747nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00624 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170406220102.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160328b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 540 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hồng Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm trong nghiên cứu hóa học / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hồng Hải, Ngô Kim Chi biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187tr., |
Other physical details | 24cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lý số liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy hoạch thực nghiệm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Kim Chi |
Relator term | biên tập |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | ISI.VV00624 | 2016-03-28 | 540 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2016-03-28 | 2016-03-28 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
Tầng 4 | ISI.VV00625 | 2016-03-28 | 540 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2016-03-28 | 2016-03-28 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
Tầng 4 | ISI.VV01035 | 2017-02-08 | 540 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
Tầng 4 | ISI.VV01036 | 2017-02-08 | 540 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
Tầng 4 | ISI.VV01037 | 2017-02-08 | 540 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |