Tự học thiết kế mạng và xây dựng mạng máy tính : (Biểu ghi số 8644)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00678nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160405215908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160328b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nam Thuận |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự học thiết kế mạng và xây dựng mạng máy tính : |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào; Hoàng Chí Dũng biên tập |
Remainder of title | Hướng dẫn từ căn bản đến nâng cao / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 839 tr., |
Other physical details | 24 cm, |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Mạng máy tính |
General subdivision | Thiết kế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lữ, Đức Hào |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Chí Dũng biên tập |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Số kho | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-28 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-28 | Sẵn sàng | 004.6 | Sách chuyên khảo | ISI.VV00612 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
2016-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-28 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-28 | Sẵn sàng | 004.6 | Sách chuyên khảo | ISI.VV00613 | Tầng 4 | Sẵn sàng |