Bãi bồi ven biển cửa sông Bắc Bộ Việt Nam / (Biểu ghi số 8630)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01556nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00585 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403212123.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160328b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.46 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Cư |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bãi bồi ven biển cửa sông Bắc Bộ Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Cư; Đặng Vũ Minh, Nguyễn Khoa Sơn biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 245 tr., |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 235-245 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu, phân tích về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến sự tạo thành và phát triển các bãi bồi ven biển cửa sông Bắc bộ. Nêu quá trình thành tạo và phát triển các bãi bồi ven biển cửa sông Bắc bộ và tiềm năng các loại hình tài nguyên thiên nhiên và bãi bồi cùng một số giải pháp khai thức sử dụng hợp lý các bãi bồi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bãi bồi |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Bắc bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cửa sông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ven biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Vũ Minh |
Relator term | biên tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khoa Sơn |
Relator term | biên tập |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.46 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-28 | Sẵn sàng | 2016-03-28 | ISI.VV00585 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.46 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | ISI.VV00586 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.46 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | ISI.VV00786 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.46 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | ISI.VV00787 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.46 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | ISI.VV00788 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 |