Từ điển thuật ngữ xuất bản - báo chí Nga - Anh - Việt: (Biểu ghi số 8617)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00768nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170325162432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325b1982 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 070.03 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trọng Báu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ xuất bản - báo chí Nga - Anh - Việt: |
Remainder of title | Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 1982. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250tr. |
Dimensions | 26cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Báo chí |
Form subdivision | Tiếng Nga |
-- | Tiếng Anh |
-- | Tiếng Việt |
General subdivision | Từ điển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Xuất bản |
General subdivision | Từ điển thuật ngữ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thành Châu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Đạm |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tra cứu |
Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-25 | Sách tra cứu | Tầng 4 | ISI.VV00309 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-25 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 070.03 | ||
2016-03-25 | Sách tra cứu | Tầng 4 | ISI.VV00310 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-25 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 070.03 | ||
2016-03-25 | Sách tra cứu | Tầng 4 | ISi.VV00311 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-25 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 070.03 |