Các kiểu thành hệ macma chính / (Biểu ghi số 8600)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01195nam a2200229 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170323230918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325b1981 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | KUZNETXOV, IU. A. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các kiểu thành hệ macma chính / |
Statement of responsibility, etc. | IU. A KUZNETXOV .; Nguyễn Viết Ý, Hoàng Hữu Thành, Trần Trọng Hòa,...người dịch[et...al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1981. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288tr. |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Dịch từ nguyên bản tiếng Nga |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô tả có hệ thống các kiểu thành hệ chính của các tổ hợp đá Macma trong địa chất thuộc các vùng khác nhau trên thế giới: Các thành hệ mácma thuộc giai đoạn phát triển địa máng thực thụ, tạo núi và miền bền vững của các đới động. Một số kiểu thành hệ mácma đặc biệt của các nền cổ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất |
Form subdivision | Đá mácma |
General subdivision | nghiên cứu |
Geographic subdivision | thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Ý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Hữu Thành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Trọng Hòa,...[et...al] |
Relator term | người dịch |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Số kho | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
551.8 | 2016-03-25 | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00286 | 2016-03-25 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | ||
551.8 | 2016-03-25 | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00287 | 2016-03-25 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo |