Ứng dụng các phương pháp địa mạo trong nghiên cứu địa chất kiến trúc / (Biểu ghi số 8595)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01118nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170323230302.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325b1979 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.8071 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng các phương pháp địa mạo trong nghiên cứu địa chất kiến trúc / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1979. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 261tr. |
Other physical details | minh hoạ ; |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung và phương pháp cơ bản của phân tích kiến trúc hình thái. So sánh các kết quả công tác địa mạo và địa chất - địa vật lý. Những nguyên tắc phân loại các kiến trúc hình thái, các nguyên tắc thành lập bản đồ dịa mạo và bản đồ địa mao kiến trúc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | bản đồ địa mạo |
General subdivision | kiến trúc hình thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | kiến trúc |
General subdivision | Địa mạo |
-- | địa vật lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhóm địa mạo Trường Đại học Mỏ -Địa chất |
Relator term | dịch |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn Lâm Khoa Học Liên Xô, Bộ địa chất Liên xô |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Tầng 4 | Phòng thư viện | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 551.8071 | Sẵn sàng | 2016-03-25 | Sẵn sàng | ISI.VV00282 | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |