Những họ thực vật có hoa / (Biểu ghi số 8574)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01219nam a2200241 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170322222759.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325b1978 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 584 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | HUTCHINSON, J. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những họ thực vật có hoa / |
Statement of responsibility, etc. | J. HUTCHINSON; Nguyễn Thạch Bích, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Hữu Hiến,...dịch[et...al] |
Number of part/section of a work | Tập 2; |
Name of part/section of a work | Cây một lá mầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1978. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 328tr. |
Other physical details | hình vẽ ; |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân loại các cây một lá mầm của Lotsy và Bessey. Hệ thống của Engler và Prantl. Sơ đồ hệ thống sinh cho các cây một lá mầm. Trình tự các bộ phận họ trong hệ thống mới. Khoá cho các nhóm nhân tạo và cho các họ của cây một lá mầm. Mô tả các bộ phận và các họ với khoá tới các chi tiết của những họ nhỏ hơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây một lá mầm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | phân loại thực vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thạch Bích |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Văn Chuyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Hiến,...[et...al] |
Relator term | dịch |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Số kho | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.VV00239 | 2016-03-25 | 2016-03-25 | 2016-03-25 | Tầng 4 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 584 | Sẵn sàng | ||
ISI.VV00240 | 2016-03-25 | 2016-03-25 | 2016-03-25 | Tầng 4 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 584 | Sẵn sàng |