Di truyền học động vật / (Biểu ghi số 8559)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00565nam a2200193 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170322214129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325b1978 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 591.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | HUTT, F.B. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Di truyền học động vật / |
Statement of responsibility, etc. | F.B HUTT .; Phan Cự Nhân người dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1978. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 482tr. |
Dimensions | 24cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Di truyền học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Động vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Cự Nhân |
Relator term | người dịch |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Số kho | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 591.3 | 2016-03-25 | Tầng 4 | ISI.VV00210 | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-25 | Sẵn sàng | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 591.3 | 2016-03-25 | Tầng 4 | ISI.VV00211 | 2016-03-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-25 | Sẵn sàng |