Giáo trình giải tích đa trị / (Biểu ghi số 8500)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00718nam a2200253 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00858 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170401220935.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160323b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đông Yên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình giải tích đa trị / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đông Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218tr. |
Dimensions | 24cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách toán cao cấp - Viện Toán học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Gồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 205-213. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Toán học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Giải tích |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Giải tích đa trị |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV00858 | Sẵn sàng | 2016-03-23 | Sẵn sàng | 2016-03-23 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV00859 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV00860 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV00861 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV00862 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV01448 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV01449 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | ||
2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 515 | Phòng thư viện | ISI.VV01450 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 |