Kỹ thuật số / (Biểu ghi số 8497)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01208nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00843 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404102322.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160323b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Gia Hiểu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật số / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Gia Hiểu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr. |
Other physical details | hình vẽ ; |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 239 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các cơ sở số học và logic để xây dựng các hệ logic. Giới thiệu sử dụng các vi mạch trong việc xây dựng các hệ tổ hợp và kế tiếp. Giới thiệu phương pháp mới cho việc tạo các tín hiệu điều khiển cho các hệ thống số. Giới thiệu và xây dựng hệ thống số với các bộ vi xử lí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kỹ thuật số |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Điện tử học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy tính điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | vi mạch |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14075/1/K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20s%E1%BB%91.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | 2016-03-23 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-03-23 | 2016-03-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VV00843 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VV00844 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VV00845 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VV00846 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VV00847 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VB00929 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VB00930 | 621.382 | ||
Sách chuyên khảo | 2017-02-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VB00931 | 621.382 |