Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển : (Biểu ghi số 8495)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01419nam a2200301 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00833 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404105904.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160323b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Ý |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển : |
Remainder of title | Quy trình và hướng dẫn kỹ thuật / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Ý(ch.b), Lê Đức An, Trương Quang Hải, Nirynck Eddy,...[et...al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 254tr. ; |
Other physical details | bảng; |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 249-254 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề chung về đánh giá tác động môi trường (TĐMT). Xây dựng báo cáo đánh giá, thẩm định báo cáo và giám sát TĐMT |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đánh giá tác động môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đức An |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quang Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eddy Nirynck,...[et...al] |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14036/1/%C4%90%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20m%C3%B4i%20tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20c%C3%A1c%20d%E1%BB%B1%20%C3%A1n%20ph%C3%A1t%20tri%E1%BB%83n%20_Quy%20tr%C3%ACnh%20v%C3%A0%20h%C6%B0%E1%BB%9Bng%20d%E1%BA%ABn%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt_.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV00833 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 363.7 | Phòng thư viện | 2016-03-23 | 2016-03-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-23 | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV00834 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 333.7 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV00835 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 333.7 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV00836 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 333.7 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV00837 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 333.7 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-07 |