Hóa học nano công nghệ nền và vật liệu nguồn / (Biểu ghi số 8492)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945nam a2200253 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00823 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404110531.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160323b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Nghĩa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa học nano công nghệ nền và vật liệu nguồn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 467tr. |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Có tài liệu tham khảo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ nano |
General subdivision | Công nghệ nền |
-- | Vật liệu nguồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa học nanno |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14039/1/H%C3%B3a%20h%E1%BB%8Dc%20nano.%20C%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20n%E1%BB%81n%20v%C3%A0%20v%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20ngu%E1%BB%93n.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày ghi mượn cuối | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Số lần ghi mượn | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-23 | 2016-03-23 | ISI.VV00823 | Phòng thư viện | 2016-03-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 620.5 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | |||||
2017-02-07 | 2017-02-07 | 2018-01-14 | ISI.VV00824 | Phòng thư viện | 2018-01-21 | 2018-01-14 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 620.5 | Sẵn sàng | 1 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ||
2017-02-07 | 2017-02-07 | ISI.VV00825 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 620.5 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | |||||
2017-02-07 | 2017-02-07 | ISI.VV00826 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 620.5 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | |||||
2017-02-07 | 2017-02-07 | ISI.VV00827 | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 620.5 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |