Lũ lụt miền Trung nguyên nhân và các giải pháp phòng tránh / (Biểu ghi số 8491)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00695nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160415005308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160323b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.45 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lập Dân |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lũ lụt miền Trung nguyên nhân và các giải pháp phòng tránh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lập Dân, Nguyễn Thị Thảo Hương, Vũ Thị Thu Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 265tr. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Lũ lụt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miền Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp phòng tránh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thảo Hương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thu Lan |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Biểu ghi này không có ĐKCB.