Giảm dao động bằng thiết bị tiêu tán năng lượng / (Biểu ghi số 8472)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01436nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00813 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170401213512.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160322b2007 xxu||||| |||| 00| s vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đông Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giảm dao động bằng thiết bị tiêu tán năng lượng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đông Anh, Lã Đức Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 420tr., |
Other physical details | 24cm. |
Dimensions | minh hoạ |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 400-420 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cơ sở lý thuyết dao động hệ tuyến tính. Quá trình TTNL (tiêu tán năng lượng) của vật liệu. Thiết bị TTNL lắp trong. Ứng dụng của tiết bị TTNL lắp trong... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dao động cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị tiêu tán năng lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Va chạm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Đức Việt |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14104/1/Gi%e1%ba%a3m%20dao%20%c4%91%e1%bb%99ng%20b%e1%ba%b1ng%20thi%e1%ba%bft%20b%e1%bb%8b%20ti%c3%aau%20t%c3%a1n%20n%c4%83ng%20l%c6%b0%e1%bb%a3ng.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-03-22 | Sẵn sàng | 620.3 | 2016-03-22 | 2016-03-22 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00813 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 620.3 | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00814 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 620.3 | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00815 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 620.3 | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00816 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 620.3 | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00817 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 620.3 | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV01340 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-07 | Sẵn sàng | 620.3 | 2017-02-07 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV01341 | Tầng 4 | Sẵn sàng |