GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Tài nguyên thực vật Việt Nam : (Biểu ghi số 8470)

000 -LEADER
fixed length control field 01337nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VV00811
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170404112500.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160322b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.95
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tài nguyên thực vật Việt Nam :
Remainder of title Giáo trình giảng dạy dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Hợi (ch.b.), Lã Đình Mỡi, Trần Huy Thái, Ninh Khắc Bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học tự nhiên và công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Other physical details hình vẽ, bảng ;
Dimensions 24cm
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Bộ sách Đại học và Sau đại học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Thư mục: tr. 197-198
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tóm tắt lý thuyết về tài nguyên thực vật; những nhóm tài nguyên thực vật chủ yếu ở nước ta
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tài nguyên thực vật
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Hợi
Relator term ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Đình Mỡi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Khắc Bản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Huy Thái
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14184/1/T%c3%a0i%20nguy%c3%aan%20th%e1%bb%b1c%20v%e1%ba%adt%20VN.pdf
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách giáo trình
ĐKCB
Trạng thái mất tài liệu Thư viện hiện tại Kiểu tài liệu Số kho Trạng thái hư hỏng Đăng ký cá biệt Không cho mượn Nguồn phân loại Loại khỏi lưu thông Cập nhật lần cuối Kho tài liệu Thư viện sở hữu Ký hiệu phân loại Ngày bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế
Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuSách chuyên khảoTầng 4Sẵn sàngISI.VV00811Sẵn sàng  2016-03-22Phòng thư việnTrung tâm Thông tin - Tư liệu333.952016-03-222016-03-22
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn