Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học / (Biểu ghi số 8424)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00741nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170321223411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b1976 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 579 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lân Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đăng Đức, Đặng Hồng Miên, Nguyễn Vĩnh Phước,...[et...al] |
Number of part/section of a work | Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432tr. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vi sinh vật học |
General subdivision | Phương pháp nghiên cứu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Đức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Hồng Miên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vĩnh Phước,...[et...al] |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Số kho | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-21 | Sẵn sàng | ISI.VV00152 | 579 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | 2016-03-21 | ||
2016-03-21 | Sẵn sàng | ISI.VV00153 | 579 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | 2016-03-21 |