GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Lớp phụ chân mái chèo (Copepoda) vịnh Bắc Bộ = (Biểu ghi số 8423)

000 -LEADER
fixed length control field 01292nam a2200289 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VV00492
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170401085349.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160321b1994 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 591.76
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khôi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lớp phụ chân mái chèo (Copepoda) vịnh Bắc Bộ =
Remainder of title Subclass copepoda in the gulf of tonkin /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Khôi; Phan Kế Thái biên tập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1994.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Dimensions 24 cm.
Other physical details ảnh;
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược đặc điểm địa lý, vật lý thủy văn Vịnh Bắc Bộ. Định loại lớp phụ chân mái chèo Vịnh Bắc Bộ: hình thái, hệ thống phân loại, danh sách tên loài, bản thuyết minh ký hiệu, mô tả đặc điểm hình thái. Đặc tính thành phần loài và sinh vật lượng chân mái chèo. Quan hệ giữa chân mái chèo với một số yếu tố ngoại cảnh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thủy sinh học
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật phù du
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Sách chuyên khảo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Kế Thái
Relator term biên tập
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện hải dương học Nha Trang
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Loại khỏi lưu thông Thư viện sở hữu Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Ngày áp dụng giá thay thế Ký hiệu phân loại Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Đăng ký cá biệt Trạng thái mất tài liệu Ngày bổ sung Không cho mượn Số kho Cập nhật lần cuối
 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệu2016-03-21591.76 Sẵn sàngPhòng thư việnISI.VV00492Sẵn sàng2016-03-21Sẵn sàngTầng 42016-03-21
 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-03-20591.76 Sẵn sàngPhòng thư việnISI.VB00566Sẵn sàng2017-03-20Sẵn sàngTầng 42017-03-20
 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-03-20591.76 Sẵn sàngPhòng thư việnISI.VB00567Sẵn sàng2017-03-20Sẵn sàngTầng 42017-03-20
 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-03-20591.76 Sẵn sàngPhòng thư việnISI.VB00568Sẵn sàng2017-03-20Sẵn sàngTầng 42017-03-20
 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-03-20591.76 Sẵn sàngPhòng thư việnISI.VB00569Sẵn sàng2017-03-20Sẵn sàngTầng 42017-03-20
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn