Địa chất dầu mỏ / (Biểu ghi số 8415)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00652nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170321222211.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b1976 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 553.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ALAIN PERRODON |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa chất dầu mỏ / |
Statement of responsibility, etc. | PERRODON ALAIN; Nguyễn Đăng Khoa người dịch; Trương Cam Bảo hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 305tr. |
Dimensions | 24cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dầu mỏ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Khoa |
Relator term | người dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Cam Bảo |
Relator term | hiệu đính |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Số kho | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Sẵn sàng | 2016-03-21 | 2016-03-21 | ISI.VV00144 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 553.2 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng |