Chim Yến và kỹ thuật nuôi lấy tổ / (Biểu ghi số 8394)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00483nam a22001697a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160328110005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 598.88 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khoa Diệu Thu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chim Yến và kỹ thuật nuôi lấy tổ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khoa Diệu Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 268tr |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chim yến |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Số kho | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Tầng 4 | Sẵn sàng | 598.88 | 2016-03-21 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ISI.VV01196 | 2016-03-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện |