Hình thái học thực vật giải phẫu và hình thái thực vật / (Biểu ghi số 8383)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00580nam a2200193 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170319222542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b1975 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 582 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hình thái học thực vật giải phẫu và hình thái thực vật / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá |
Number of part/section of a work | Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học và trung học chuyên nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 543tr. |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hình thái học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Giải phẫu |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Số kho | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-21 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00120 | 2016-03-21 | 2016-03-21 | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 582 |