Các phương pháp hóa phân tích / (Biểu ghi số 8378)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00692nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170321221228.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b1974 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 643 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | G. SACLÔ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp hóa phân tích / |
Statement of responsibility, etc. | SACLÔ G.; Đào Hữu Vinh, Tử Vọng Nghi người dịch; Nguyễn Thạc Cát người hiệu đính |
Number of part/section of a work | Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học và trung học chuyên nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 1974. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375tr. |
Dimensions | 24cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hóa phân tích |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phương pháp đo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Hữu Vinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tử Vọng Nghi |
Relator term | người dịch |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Số kho | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | ISI.VV00115 | 2016-03-21 | Sách chuyên khảo | 2016-03-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 643 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | ||
Sẵn sàng | ISI.VV00116 | 2016-03-21 | Sách chuyên khảo | 2016-03-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 643 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 |