Khí hậu Việt Nam / (Biểu ghi số 8367)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00510nam a2200181 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170319233751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b1975 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Toàn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Khí hậu Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khí hậu |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Tất Đắc |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2016-03-21 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Sẵn sàng | 551.6 | 2016-03-21 | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Tầng 4 | ISI.VV00103 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |