Những phương pháp cơ bản của lý thuyết dao động phi tuyến: (Biểu ghi số 8362)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00738nam a2200217 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170319232749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b1971 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Đạo |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những phương pháp cơ bản của lý thuyết dao động phi tuyến: |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Đạo |
Remainder of title | Loại sách chuyên đề/ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học và trung học chuyên nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193tr. |
Dimensions | 24cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dao động phi tuyến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phương pháp tham số bé |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phương pháp trung bình hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phương pháp hình học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Đạo |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Số kho | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00097 | Phòng thư viện | 2016-03-21 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | 2016-03-21 | Sẵn sàng | 531 | 2016-03-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng |