Cây gỗ rừng miền Bắc Việt Nam / (Biểu ghi số 8355)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00732nam a2200181 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170322221714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b19 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.9 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây gỗ rừng miền Bắc Việt Nam / |
Number of part/section of a work | Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông thôn, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số mặt đặc trưng : đặc điểm hình thái, sự phân bố địa lý - sinh thái và giá trị kinh tế của các loài cây thân gỗ ở việt nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Miền bắc |
General subdivision | Cây gỗ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Form subdivision | rừng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Cục điều tra quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Nguồn phân loại | Số kho | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Tầng 4 | ISI.VV00094 | 2016-03-21 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-03-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 634.9 | Sách chuyên khảo | ||
Sẵn sàng | Tầng 4 | ISI.VV00095 | 2016-03-21 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-03-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 634.9 | Sách chuyên khảo | ||
Sẵn sàng | Tầng 4 | ISI.VV00232 | 2017-03-19 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-03-19 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-19 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 634.9 | Sách chuyên khảo |