Lý thuyết độ phức tạp tính toán / (Biểu ghi số 8347)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00676nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160328104627.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.01 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Công Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết độ phức tạp tính toán / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Công Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 370tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách đại học và sau đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết tính toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách chuyên khảo |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-21 | Phòng thư viện | ISI.VV01179 | 2016-03-21 | Sẵn sàng | 004.01 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-17 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-17 | Phòng thư viện | ISI.VV01180 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | 004.01 |