Địa thông tin - Nguyên lý cơ bản và ứng dụng / (Biểu ghi số 8332)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a22002657a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160415003458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160321b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 910.285 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Thạch |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa thông tin - Nguyên lý cơ bản và ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Thạch, Phạm Việt Hòa, Nguyễn Vũ Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 650tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thông tin địa chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống địa vị toàn cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Việt Hòa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyễn, Vũ Giang |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Số kho | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01175 | 910.285 | Sẵn sàng | 2016-03-21 | Tầng 4 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-03-21 | 2016-03-21 | Sẵn sàng | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01176 | 910.285 | Sẵn sàng | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-17 | 2017-02-17 | Sẵn sàng |