Nghiên cứu tai biến địa chất vùngThừa Thiên-Huế và đới bờ bằng tích hợp công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý / (Biểu ghi số 8291)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00975nam a22002537a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160328103712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160318b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.80959749 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Trọng Trịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu tai biến địa chất vùngThừa Thiên-Huế và đới bờ bằng tích hợp công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Trọng Trịnh, Mai Thành Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo biển và công nghệ biẻn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tai biến địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống thông tin địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thành Tân |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV01167 | Sẵn sàng | 551.80959749 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-18 | Sách chuyên khảo | 2016-03-18 | Phòng thư viện | 2016-03-18 | Sẵn sàng | Tầng 4 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV01168 | Sẵn sàng | 551.80959749 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-17 | Sách chuyên khảo | 2017-02-17 | Phòng thư viện | 2017-02-17 | Sẵn sàng |