Tai biến địa chất Nghệ An và Hà Tĩnh (Biểu ghi số 8286)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00855nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01164 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403155332.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160318b2012 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.809597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Đình Triều |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tai biến địa chất Nghệ An và Hà Tĩnh |
Statement of responsibility, etc. | Cao Đình Triều, Phạm Văn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kĩ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171tr |
Dimensions | 24cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chấn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất học cấu trúc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Hùng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14125/1/Tai%20bi%e1%ba%bfn%20%c4%91%e1%bb%8ba%20ch%e1%ba%a5t%20Ngh%e1%bb%87%20An%20v%c3%a0%20H%c3%a0%20T%c4%a9nh.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Số kho | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-03-18 | 551.809597 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV01164 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-03-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-03-18 | ||
Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-17 | 551.809597 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV01165 | Sách chuyên khảo | 2017-02-17 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-17 | |||
Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-17 | 551.809597 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV01166 | Sách chuyên khảo | 2017-02-17 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-17 |