Nhập môn đại số giao hoán và hình học đại số / (Biểu ghi số 8273)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00631nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160328103139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160318b2012 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 516.35 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Việt Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhập môn đại số giao hoán và hình học đại số / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Việt Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách toán cao cấp - viện toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hình học đại số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số giao hoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Số kho | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 516.35 | 2016-03-18 | Phòng thư viện | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2016-03-18 | Sẵn sàng | ISI.VV01151 | 2016-03-18 | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 516.35 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ISI.VV01152 | 2017-02-17 | Sẵn sàng |