Hoạt động magma và sinh khoáng nội mảng miền bắc Việt Nam / (Biểu ghi số 8262)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01354nam a22003617a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01147 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403155840.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160318b2011 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trọng Hòa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động magma và sinh khoáng nội mảng miền bắc Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Trọng Hòa, Polyakov G.V., Trần Tuấn Anh,... [ Và những người khác ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 368tr |
Dimensions | 24cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo tài nguyên thiên nhiên và môi trường |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Magma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc địa chất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | G.V, Polyakov |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Tuấn Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | A.S, Borisenko |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | A.E, Izokh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | P.A, Balyakin |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô,Thị Phượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Dung |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14122/1/Ho%e1%ba%a1t%20%c4%91%e1%bb%99ng%20Magma%20v%c3%a0%20sinh%20kho%c3%a1ng%20n%e1%bb%99i%20m%e1%ba%a3ng%20mi%e1%bb%81n%20B%e1%ba%afc%20Vi%e1%bb%87t%20Nam.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Số kho | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2016-03-18 | Sẵn sàng | ISI.VV01147 | 2016-03-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2016-03-18 | Phòng thư viện | 551.8 | ||
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ISI.VV01148 | 2017-02-17 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-17 | Phòng thư viện | 551.8 |