GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Công nghệ sản xuất và ứng dụng vi tảo / (Biểu ghi số 8245)

000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200289 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VV01678
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190318093451.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160318b1974 xxu||||| |||| 00| u vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049136900
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579.8
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sản xuất và ứng dụng vi tảo /
Statement of responsibility, etc. Đặng Đình Kim - ch.b. ; Trần Văn Tựa ; Dương Thị Thuỷ ; Bùi Thị Kim Anh ; Vũ Thị Nguyệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ;
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 380tr.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Bộ sách chuyên khảo:Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Thư mục tr:m 351-379
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Vi tảo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Công nghệ sản xuất
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Ứng dụng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Đình Kim - ch.b. ; ;
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Kim Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Nguyệt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Tựa ;
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Thuỷ ;
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Trần Thị Hải Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Nguồn phân loại Số kho Kiểu tài liệu Cập nhật lần cuối Trạng thái hư hỏng Trạng thái mất tài liệu Thư viện sở hữu Đăng ký cá biệt Ngày áp dụng giá thay thế Không cho mượn Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Loại khỏi lưu thông Ký hiệu phân loại
 Tầng 4Sách chuyên khảo2016-03-18Sẵn sàngSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuISI.VV016782016-03-18Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư viện2016-03-18 579.8
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn