Địa động lực hiện đại lãnh thổ Việt Nam / (Biểu ghi số 8242)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01036nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01123 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170403160216.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160318b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.09597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Đình Triều |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa động lực hiện đại lãnh thổ Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Đình Triều, Phạm Huy Long, Đỗ Văn Lĩnh,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242tr |
Dimensions | 24cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa động lực |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Huy Long |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Lĩnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Dũng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Cao, Đình Trọng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14120/1/%c4%90%e1%bb%8ba%20%c4%91%e1%bb%99ng%20l%e1%bb%b1c%20hi%e1%bb%87n%20%c4%91%e1%ba%a1i%20l%c3%a3nh%20th%e1%bb%95%20Vi%e1%bb%87t%20Nam.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Số kho | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-18 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01123 | 2016-03-18 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tầng 4 | 2016-03-18 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01124 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01125 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01126 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01127 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01128 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01129 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01130 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01131 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng | ||
2017-02-17 | Sách chuyên khảo | ISI.VV01132 | 2017-02-17 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.09597 | Tần 4 | 2017-02-17 | Sẵn sàng |