Ruồi có ý nghĩa y học quan trọng ở Việt Nam : (Biểu ghi số 8234)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01271nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00763 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404113807.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160318b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 595.77 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Huy Thịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ruồi có ý nghĩa y học quan trọng ở Việt Nam : |
Remainder of title | Muscidae, calliphoridae, sarcophagidae / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Huy Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | c2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 361tr.: |
Other physical details | hình vẽ, ảnh |
Dimensions | 24cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 243 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khu hệ các họ ruồi Muscidae, Calliphoridae và Sarcophagidae ở Việt Nam. Ý nghĩa dịch tễ của các loại ruồi gần người chủ yếu. Phòng chống ruồi gần người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Côn trùng học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Ruồi |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | y sinh học |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14182/1/Ru%e1%bb%93i%20c%c3%b3%20%c3%bd%20ngh%c4%a9a%20y%20h%e1%bb%8dc%20quan%20tr%e1%bb%8dng%20%e1%bb%9f%20Vi%e1%bb%87t%20Nam.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Số kho | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
595.77 | Sẵn sàng | ISI.VV00763 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-03-18 | 2016-03-18 | Sách chuyên khảo | 2016-03-18 | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
595.77 | Sẵn sàng | ISI.VV00764 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-02-06 | 2017-02-06 | Sách chuyên khảo | 2017-02-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
595.77 | Sẵn sàng | ISI.VV00801 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-04-01 | 2017-04-01 | Sách chuyên khảo | 2017-04-01 | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
595.77 | Sẵn sàng | ISI.VV00802 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-04-01 | 2017-04-01 | Sách chuyên khảo | 2017-04-01 | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
595.77 | Sẵn sàng | ISI.VV00803 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-04-01 | 2017-04-01 | Sách chuyên khảo | 2017-04-01 | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |