GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Ruồi có ý nghĩa y học quan trọng ở Việt Nam : (Biểu ghi số 8234)

000 -LEADER
fixed length control field 01271nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VV00763
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170404113807.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160318b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 595.77
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Huy Thịnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ruồi có ý nghĩa y học quan trọng ở Việt Nam :
Remainder of title Muscidae, calliphoridae, sarcophagidae /
Statement of responsibility, etc. Tạ Huy Thịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. c2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 361tr.:
Other physical details hình vẽ, ảnh
Dimensions 24cm
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Thư mục: tr. 243
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khu hệ các họ ruồi Muscidae, Calliphoridae và Sarcophagidae ở Việt Nam. Ý nghĩa dịch tễ của các loại ruồi gần người chủ yếu. Phòng chống ruồi gần người
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Côn trùng học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Ruồi
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term y sinh học
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14182/1/Ru%e1%bb%93i%20c%c3%b3%20%c3%bd%20ngh%c4%a9a%20y%20h%e1%bb%8dc%20quan%20tr%e1%bb%8dng%20%e1%bb%9f%20Vi%e1%bb%87t%20Nam.pdf
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ký hiệu phân loại Không cho mượn Đăng ký cá biệt Thư viện hiện tại Trạng thái mất tài liệu Loại khỏi lưu thông Kho tài liệu Trạng thái hư hỏng Nguồn phân loại Ngày bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Cập nhật lần cuối Số kho Thư viện sở hữu
595.77Sẵn sàngISI.VV00763Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng Phòng thư việnSẵn sàng 2016-03-182016-03-18Sách chuyên khảo2016-03-18tầng 4Trung tâm Thông tin - Tư liệu
595.77Sẵn sàngISI.VV00764Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng Phòng thư việnSẵn sàng 2017-02-062017-02-06Sách chuyên khảo2017-02-06 Trung tâm Thông tin - Tư liệu
595.77Sẵn sàngISI.VV00801Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng Phòng thư việnSẵn sàng 2017-04-012017-04-01Sách chuyên khảo2017-04-01tầng 4Trung tâm Thông tin - Tư liệu
595.77Sẵn sàngISI.VV00802Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng Phòng thư việnSẵn sàng 2017-04-012017-04-01Sách chuyên khảo2017-04-01tầng 4Trung tâm Thông tin - Tư liệu
595.77Sẵn sàngISI.VV00803Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng Phòng thư việnSẵn sàng 2017-04-012017-04-01Sách chuyên khảo2017-04-01tầng 4Trung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn