Kỹ thuật công nghiệp lạnh đông / (Biểu ghi số 8227)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078nam a22002777a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170329205435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160317b1985 xxu||||| |||| 00| u vie d |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER | |
International Standard Serial Number | 12đ00 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Ba |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật công nghiệp lạnh đông / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đức Ba, Phạm Văn Bôn, Nguyễn Văn Tài; Biên tập: Ngô Cự Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công nhân Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208 tr. |
Other physical details | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm cơ bản về kỹ thuật lạnh đông. Quy trình công nghệ chế biến và lạnh đông một số thực phẩm: thuỷ sản, thịt, sữa, rau quả. Một số ứng dụng khác của kỹ thuật lạnh đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bảo quản thực phẩm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghiệp lạnh đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật đông lạnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Bôn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Cự Tường |
Relator term | biên tập |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-03-17 | Sẵn sàng | 2016-03-17 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV00408 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | 664 | Phòng thư viện | 2016-03-17 |