GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Electrodynamics of magnetoactive media / (Biểu ghi số 8115)

000 -LEADER
fixed length control field 01051cam a22002774a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 13309295
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20151211154431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 030812s2004 gw a b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 3540436944 (acidfree paper)
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537.6
Edition number 22
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vagner, Israel D.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Electrodynamics of magnetoactive media /
Statement of responsibility, etc. I.D. Vagner, B.I. Lembrikov, P. Wyder.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Berlin ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Springer,
Date of publication, distribution, etc. c2004.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiii, 422 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Springer series in solid-state sciences,
International Standard Serial Number 0171-1873 ;
Volume/sequential designation 135
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references (p. [417]-419) and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Electrodynamics.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Magnetic fields.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lembrikov, B. I.
Fuller form of name (Boris I.),
Dates associated with a name 1950-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wyder, Peter,
Dates associated with a name 1934-
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Publisher description
Uniform Resource Identifier http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0817/2003061743-d.html
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents only
Uniform Resource Identifier http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0817/2003061743-t.html
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Nguồn phân loại Không cho mượn Thư viện sở hữu Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Trạng thái mất tài liệu Ngày bổ sung Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Đăng ký cá biệt Ký hiệu phân loại Loại khỏi lưu thông Ngày áp dụng giá thay thế
 Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngKho tham khảoSẵn sàng2015-12-112015-12-11Sách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệuISI.LV05910537.6 2015-12-11
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn