GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Optimization of chemical processes / (Biểu ghi số 8074)

000 -LEADER
fixed length control field 01030cam a22002894a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 12131465
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20151211105649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 000804s2001 nyua b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0070393591 (alk. paper)
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660/.28
Edition number 21
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Edgar, Thomas F.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Optimization of chemical processes /
Statement of responsibility, etc. Thomas F. Edgar, David M. Himmelblau, Leon S. Lasdon.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2nd ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. c2001.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xv, 651 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title McGraw-Hill chemical engineering series
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and indexes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemical processes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Mathematical optimization.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Himmelblau, David Mautner,
Dates associated with a name 1923-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lasdon, Leon S.,
Dates associated with a name 1939-
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Publisher description
Uniform Resource Identifier http://www.loc.gov/catdir/description/mh021/00062468.html
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents
Uniform Resource Identifier http://www.loc.gov/catdir/toc/mh021/00062468.html
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Không cho mượn Loại khỏi lưu thông Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Ký hiệu phân loại Trạng thái hư hỏng Ngày bổ sung Nguồn phân loại Kiểu tài liệu Số kho Thư viện sở hữu Trạng thái mất tài liệu Thư viện hiện tại
ISI.LV058712015-12-11Sẵn sàng Kho tham khảo2015-12-11660/.28Sẵn sàng2015-12-11 Sách chuyên khảoT4Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn